Trang chủ page 260
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5181 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 4 - Phường Hưng Chiến | Ngã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc à phường Hưng Chiến) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
5182 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 29 - Phường Hưng Chiến | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường HCT 6 (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 15) | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5183 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 28 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 6 (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 15 mới) - Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14 mới) | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5184 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 27 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 21 - Cuối đường Lê Đại Hành | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5185 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 27 - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lê Đại Hành | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5186 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 26 - Phường Hưng Chiến | Đường Lê Đại Hành (Ngã ba trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5187 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 25 - Phường Hưng Chiến | Kênh hậu đường Cao Bá Quát (Hồ Sa Cát) - Đường HCT 23 (đến hết thửa đất số 179, tờ bản đồ số 18 mới) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5188 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 24 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 21 - Đường HCT 4 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5189 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 23 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 21 - Đường HCT 25 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5190 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 22 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Đường HCT 3 (ranh xã Minh Tâm) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5191 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 21 - Phường Hưng Chiến | Thửa đất số 656, tờ bản đồ số 14 mới - Đường HCT 22 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5192 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 21 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 27 (kho vật tư Công ty Cao su) - Đường Trần Quang Khải | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5193 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 20 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 19 - Hết tuyến (giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5194 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 19 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Suối (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 3 mới) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5195 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 18 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 19 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5196 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 17 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Hết tuyến | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5197 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 16 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Hết tuyến | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5198 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 15 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Đường HCT 8 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5199 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 14 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 13 - Hết tuyến | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5200 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 13 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Đường HCT 15 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |