Trang chủ page 264
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5261 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
5262 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
5263 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường An Lộc | Đường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu | 7.740.000 | 3.870.000 | 3.096.000 | 2.322.000 | 1.548.000 | Đất TM-DV đô thị |
5264 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường An Lộc | Đường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | Đất TM-DV đô thị |
5265 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường An Lộc | Ngã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
5266 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 1 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
5267 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường An Lộc | Ranh thửa đất số 30, tờ bản đồ số 15 (giáp ranh khu dân cư Cát Tường) - Ngã ba xe tăng | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
5268 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường An Lộc | Ngã ba đường bê tông vào Tịnh xá Ngọc Long (hết thửa đất số 205, tờ bản đồ số 13) - Đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 15 (giáp ranh khu dân cư Cát Tường) | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
5269 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba đường bê tông vào Tịnh xá Ngọc Long (hết thửa đất số 205, tờ bản đồ số 13) | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
5270 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 8.010.000 | 4.005.000 | 3.204.000 | 2.403.000 | 1.602.000 | Đất TM-DV đô thị |
5271 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 8.460.000 | 4.230.000 | 3.384.000 | 2.538.000 | 1.692.000 | Đất TM-DV đô thị |
5272 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hùng Vương - Phường An Lộc | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
5273 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hùng Vương - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
5274 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hùng Vương - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
5275 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Võ Thị Sáu - Phường An Lộc | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
5276 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học | 11.160.000 | 5.580.000 | 4.464.000 | 3.348.000 | 2.232.000 | Đất TM-DV đô thị |
5277 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường An Lộc | Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền (cũ) | 14.940.000 | 7.470.000 | 5.976.000 | 4.482.000 | 2.988.000 | Đất TM-DV đô thị |
5278 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường An Lộc | Đường Hùng Vương - Đường Bùi Thị Xuân | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
5279 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường An Lộc | Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương | 25.920.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | 7.776.000 | 5.184.000 | Đất TM-DV đô thị |
5280 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn - Phường An Lộc | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 14.580.000 | 7.290.000 | 5.832.000 | 4.374.000 | 2.916.000 | Đất TM-DV đô thị |