Trang chủ page 265
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5281 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn - Phường An Lộc | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
5282 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường An Lộc | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
5283 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường An Lộc | Đường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
5284 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Lợi - Phường An Lộc | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
5285 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
5286 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lý Tự Trọng - Phường An Lộc | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 25.200.000 | 12.600.000 | 10.080.000 | 7.560.000 | 5.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
5287 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường à có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng dưới 03m; các thửa đất - | 800.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5288 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường à có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) rộng từ 03m đến dưới 07m - | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5289 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Phú Đức | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường à có mặt đường hiện hữu rộng từ 07m đến 10m - | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5290 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường bê tông - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo - Thửa đất số 103, Tờ bản đồ 12 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5291 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Phú Đức | Đường Quốc lộ 13 - Đường PĐT 12 | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
5292 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất ở đô thị |
5293 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Đinh Công Tráng - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
5294 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường Phú Đức | Đường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
5295 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 13, 14 nối dài - Phường Phú Đức | Cầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5296 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 14 - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5297 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 13 - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5298 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 12 - Phường Phú Đức | Đường Quốc lộ 13 - Đường PĐT 9 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5299 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 11 - Phường Phú Đức | Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5300 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 11 - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |