Trang chủ page 267
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5321 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 758 - Phường Phú Thịnh | Đường Hai Bà Trưng - Ranh giới xã Tân Lợi | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
5322 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Phú Thịnh | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hai Bà Trưng | 12.420.000 | 6.210.000 | 4.968.000 | 3.726.000 | 2.484.000 | Đất TM-DV đô thị |
5323 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
5324 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường Phú Thịnh | Đường Nguyễn Du (mũi dùi) - Đường PTT 4 (ngã ba Phú Lạc) | 11.160.000 | 5.580.000 | 4.464.000 | 3.348.000 | 2.232.000 | Đất TM-DV đô thị |
5325 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường Phú Thịnh | Đường Hồ Xuân Hương - Đường Nguyễn Du (mũi dùi) | 14.940.000 | 7.470.000 | 5.976.000 | 4.482.000 | 2.988.000 | Đất TM-DV đô thị |
5326 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường Phú Thịnh | Đường Hùng Vương - Đường Hồ Xuân Hương | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
5327 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường Phú Thịnh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương | 25.920.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | 7.776.000 | 5.184.000 | Đất TM-DV đô thị |
5328 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Các tuyến đường còn lại - | 540.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5329 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường đất không có tên trong nội bộ khu phố, ấp theo bản đồ địa chính có chiều rộng từ 3m - 6m - | 810.000 | 405.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5330 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường đất không có tên trong nội bộ khu phố, ấp theo bản đồ địa chính có chiều rộng dưới 3m - | 630.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5331 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường bê tông không có tên trong nội bộ các khu phố, ấp theo bản đồ địa chính thuộc các tờ bản đồ còn lại (thuộc các tờ bản đồ: 2, 3, 5, 6, 7, 8, 11, - | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5332 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường bê tông không có tên trong nội bộ các khu phố theo bản đồ địa chính (thuộc các tờ bản đồ: 4, 9, 10, 14, 18, 19, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, - | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5333 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường bê tông không có tên trong nội bộ các khu phố, ấp theo bản đồ địa chính thuộc các tờ bản đồ còn lại (thuộc các tờ bản đồ: 2, 3, 5, 6, 7, 8, 11, - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5334 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường bê tông không có tên trong nội bộ các khu phố theo bản đồ địa chính (thuộc các tờ bản đồ: 4, 9, 10, 14, 18, 19, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, - | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5335 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường nhựa không có tên trong nội bộ khu phố, ấp theo bản đồ địa chính; có độ rộng từ 6m - 10m - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5336 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường nhựa không có tên trong nội bộ khu phố, ấp theo bản đồ địa chính; có độ rộng từ 3m - 6m - | 1.530.000 | 765.000 | 612.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5337 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường D1, D2, D4, D5, N6, N8, N9 thuộc khu trung tâm hành chính mới thị xã Bình Long - | 6.390.000 | 3.195.000 | 2.556.000 | 1.917.000 | 1.278.000 | Đất TM-DV đô thị |
5338 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Phường Hưng Chiến | Đường N1, N2, N5, N7, N19 thuộc khu trung tâm hành chính mới thị xã Bình Long - | 7.380.000 | 3.690.000 | 2.952.000 | 2.214.000 | 1.476.000 | Đất TM-DV đô thị |
5339 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường nhựa - Phường Hưng Chiến | Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 21 | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5340 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 23 - Phường Hưng Chiến | Đường ALT 4 - Đường ALT 22 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |