Trang chủ page 268
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5341 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 22 - Phường Hưng Chiến | Ngã ba đường HCT 21 (Cây đa) - Hết tuyến | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5342 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 9 - Phường Hưng Chiến | Đường Quốc lộ 13 - Đường PĐT 7 (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 20 mới) | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5343 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ALT 4 - Phường Hưng Chiến | Ngã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc à phường Hưng Chiến) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
5344 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 29 - Phường Hưng Chiến | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường HCT 6 (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 15) | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5345 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 28 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 6 (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 15 mới) - Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14 mới) | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5346 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 27 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 21 - Cuối đường Lê Đại Hành | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5347 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 27 - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lê Đại Hành | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5348 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 26 - Phường Hưng Chiến | Đường Lê Đại Hành (Ngã ba trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5349 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 25 - Phường Hưng Chiến | Kênh hậu đường Cao Bá Quát (Hồ Sa Cát) - Đường HCT 23 (đến hết thửa đất số 179, tờ bản đồ số 18 mới) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5350 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 24 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 21 - Đường HCT 4 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5351 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 23 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 21 - Đường HCT 25 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5352 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 22 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Đường HCT 3 (ranh xã Minh Tâm) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5353 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 21 - Phường Hưng Chiến | Thửa đất số 656, tờ bản đồ số 14 mới - Đường HCT 22 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5354 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 21 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 27 (kho vật tư Công ty Cao su) - Đường Trần Quang Khải | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
5355 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 20 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 19 - Hết tuyến (giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5356 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 19 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Suối (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 3 mới) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5357 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 18 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 19 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5358 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 17 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Hết tuyến | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5359 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 16 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Hết tuyến | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5360 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 15 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 1 - Đường HCT 8 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |