Trang chủ page 272
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5421 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Phú - Phường An Lộc | Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5422 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trần Phú - Phường An Lộc | Đường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân | 4.980.000 | 2.490.000 | 1.992.000 | 1.494.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5423 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.548.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5424 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5425 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường An Lộc | Đường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.548.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5426 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường An Lộc | Đường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5427 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường An Lộc | Ngã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5428 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 1 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5429 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường An Lộc | Ranh thửa đất số 30, tờ bản đồ số 15 (giáp ranh khu dân cư Cát Tường) - Ngã ba xe tăng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5430 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường ĐT 752 - Phường An Lộc | Ngã ba đường bê tông vào Tịnh xá Ngọc Long (hết thửa đất số 205, tờ bản đồ số 13) - Đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 15 (giáp ranh khu dân cư Cát Tường) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5431 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường An Lộc | Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba đường bê tông vào Tịnh xá Ngọc Long (hết thửa đất số 205, tờ bản đồ số 13) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5432 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 5.340.000 | 2.670.000 | 2.136.000 | 1.602.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5433 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 5.640.000 | 2.820.000 | 2.256.000 | 1.692.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5434 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hùng Vương - Phường An Lộc | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5435 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hùng Vương - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5436 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Hùng Vương - Phường An Lộc | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5437 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Võ Thị Sáu - Phường An Lộc | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5438 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường An Lộc | Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.232.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5439 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường An Lộc | Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền (cũ) | 9.960.000 | 4.980.000 | 3.984.000 | 2.988.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5440 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường An Lộc | Đường Hùng Vương - Đường Bùi Thị Xuân | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |