Trang chủ page 294
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5861 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 38 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 26 - Đường TPT 48 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5862 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 37 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Đường TPT 12 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5863 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 36 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 3 - Đường TPT 35 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5864 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 35 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 34 - Đường TPT 39 (Suối) | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5865 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 34 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 27 - Đường TPT 35 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5866 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 33 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 32 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5867 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 32 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 31 - Đường TPT 30 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5868 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 32 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 31 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5869 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 31 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 32 - Đường TPT 30 (Suối) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5870 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 30 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Suối giáp ranh phường An Lộc (Đường TPT 29) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
5871 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 29 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Xóm (nhà ông Lê Xuân Đạo), ranh phường An Lộc | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5872 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 28 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 27 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5873 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 27 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 3 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5874 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 26 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Hết đường nhựa (ngã ba nhà bà Tâm) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5875 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 25 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 26 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5876 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 24 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 23 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5877 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 23 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 1 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5878 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 22 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Thái Học nối dài | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở nông thôn |
5879 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 21 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 18 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5880 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 20 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 18 - Đường TPT 22 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |