Trang chủ page 296
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5901 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 29 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Xóm (nhà ông Lê Xuân Đạo), ranh phường An Lộc | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5902 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 28 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 27 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5903 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 27 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 3 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5904 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 26 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Hết đường nhựa (ngã ba nhà bà Tâm) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5905 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 25 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 26 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5906 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 24 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 23 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5907 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 23 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 1 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5908 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 22 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Thái Học nối dài | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5909 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 21 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 18 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5910 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 20 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 18 - Đường TPT 22 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5911 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 19 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 16 - Đường TPT 20 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5912 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 18 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Ngã ba ranh phường Phú Thịnh (đường TPT 22) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5913 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 17 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 15 - Đường Quốc lộ 13 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5914 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 16 - Xã Thanh Phú | Đường TPT18 (chùa Chưởng Phước) - Lô cao su (nhà bà Vũ Thị Ngọ), đường TPT 20 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5915 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 15 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 1 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5916 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 14 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Đường TPT 15 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5917 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 13 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 4 - Đường TPT 11 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5918 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 12 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Xóm (nhà ông Phạm Sáu), đến nghĩa địa | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5919 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 11 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 4 - Lô cao su (nhà ông Huỳnh Thái), đường TPT 22 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5920 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 10 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 5 - Đường TPT 8 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |