Trang chủ page 298
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5941 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | Các tuyến đường còn lại - | 450.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5942 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | Các tuyến đường giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5943 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | Các tuyến đường bê tông từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5944 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Xã Thanh Lương | Các tuyến đường rộng từ 7m trở lên - | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5945 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 73 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 32 - Ranh xã Thanh Phú | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5946 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 72 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 37 - Ranh An Khương | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5947 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 71 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 24 - Xóm | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5948 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 70 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 44 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5949 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 69 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 27 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5950 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 68 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 67 - Đường TLT 45 | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5951 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 67 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh xã Thanh Phú | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5952 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 66 - Xã Thanh Lương | Đường băng tải - Hết tuyến | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5953 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 65 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh Lộc Thành | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5954 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 64 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Hết tuyến | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5955 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 63 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 57 - Hết tuyến | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5956 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 62 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 57 - Ranh An Phú | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5957 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 61 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 63 - Ranh Lộc Hưng | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5958 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 60 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Đường TLT 57 | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5959 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 59 - Xã Thanh Lương | Lô cao su - Lô cao su | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5960 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 58 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 lô cao su - Ranh Lộc Hưng | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |