Trang chủ page 300
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5981 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 37 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh xã Thanh Phú | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5982 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 36 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh An Khương | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5983 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 35 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 34 - Đường TLT 39 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5984 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 34 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh xã Thanh Phú | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5985 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 33 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 2 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5986 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 32 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 31 - Đường TLT 31 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5987 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 31 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 29 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5988 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 30 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 5 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5989 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 29 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 31 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5990 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 28 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 27 - Đường TLT 5 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5991 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Đường TLT 5 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5992 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 28 - Đường TLT 3 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5993 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 28 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5994 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 26 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 4 (Vòng quanh Đài liệt sĩ) - Đường TLT 5 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5995 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 25 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 22 - Đường TLT 24 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5996 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 24 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Đường TLT 22 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5997 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 23 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 22 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5998 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Ranh huyện Lộc Ninh | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
5999 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 23 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6000 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 21 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Ngã ba giáp ranh xã Thanh Phú | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |