Trang chủ page 305
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6081 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 48 - Xã Thanh Phú | Ranh ấp Thanh Xuân - Ranh ấp Thanh Sơn, xã Thanh Lương (Đường TLT30) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6082 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 47 - Xã Thanh Phú | Ranh xã Thanh Lương - Đường TPT 4 (dọc đường rày) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6083 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 46 - Xã Thanh Phú | Ranh xã Thanh Lương - Đường TPT 4 (dọc đường rày) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6084 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 45 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 3 - Xóm | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6085 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 44 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 20 - Đường TPT 19 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6086 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 43 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 1 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6087 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 42 - Xã Thanh Phú | Trường cấp 2 - Lô cao su | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6088 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 41 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 42 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6089 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 40 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 35 - Đường TPT 2 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6090 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 39 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 35 - Đường TPT 49 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6091 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 38 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 26 - Đường TPT 48 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6092 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 37 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Đường TPT 12 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6093 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 36 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 3 - Đường TPT 35 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6094 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 35 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 34 - Đường TPT 39 (Suối) | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6095 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 34 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 27 - Đường TPT 35 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6096 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 33 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 32 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6097 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 32 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 31 - Đường TPT 30 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6098 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 32 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 31 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6099 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 31 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 32 - Đường TPT 30 (Suối) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6100 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 30 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Suối giáp ranh phường An Lộc (Đường TPT 29) | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | 324.000 | Đất TM-DV nông thôn |