Trang chủ page 308
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6141 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 19 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 16 - Đường TPT 20 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6142 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 18 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Ngã ba ranh phường Phú Thịnh (đường TPT 22) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6143 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 17 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 15 - Đường Quốc lộ 13 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6144 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 16 - Xã Thanh Phú | Đường TPT18 (chùa Chưởng Phước) - Lô cao su (nhà bà Vũ Thị Ngọ), đường TPT 20 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6145 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 15 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 1 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6146 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 14 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Đường TPT 15 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6147 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 13 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 4 - Đường TPT 11 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6148 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 12 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Xóm (nhà ông Phạm Sáu), đến nghĩa địa | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6149 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 11 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 4 - Lô cao su (nhà ông Huỳnh Thái), đường TPT 22 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6150 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 10 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 5 - Đường TPT 8 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6151 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 9 - Xã Thanh Phú | Đường rày xe lửa - Đường TPT 5 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6152 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 8 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 5 - Đường TPT 12 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6153 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 7 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 8 - Đường TPT 4 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6154 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 6 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 7 - Đường TPT 4 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6155 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 (phía xã Thanh Phú) - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp xã Thanh Lương | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6156 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 5 - Xã Thanh Phú | Thửa đất số 28, tờ bản đồ số 14 thuộc tổ 4 ấp Thanh Hà - Thửa đất số 126, tờ bản đồ số 03 thuộc tổ 6 ấp Sóc Bưng | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6157 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 4 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 12 - Hết tuyến | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6158 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 4 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Đường TPT 12 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6159 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 3 - Xã Thanh Phú | Cầu cây Sung - Đường TPT 27 | 510.000 | 255.000 | 204.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6160 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 2 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Cuối đường nâng cấp mở rộng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |