Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 9 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường số 2 - Đường Điểu Ông | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
902 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 8 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường số 2 - Đường Trần Quốc Toản | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
903 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 7 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường Điểu Ông - Đường Trần Quốc Toản | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
904 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 6 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường số 1 - Đường số 4 | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
905 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 5 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường Điểu Ông - Đường Trần Quốc Toản | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
906 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 4 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường Quốc lộ 14 - Đường số 7 | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
907 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 3 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường Quốc lộ 14 - Đường số 5 | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
908 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 2 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường số 7 - Đường Phú Riềng Đỏ | 49.500.000 | 24.750.000 | 19.800.000 | 14.850.000 | 9.900.000 | Đất TM-DV đô thị |
909 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 1 - Khu vực Chợ - Phường Tân Bình | Đường Quốc lộ 14 - Đường số 7 | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
910 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Võ Văn Tần - Phường Tân Bình | Đường Hùng Vương - Đường Nơ Trang Long | 36.000.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | Đất TM-DV đô thị |
911 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hùng Vương - Phường Tân Bình | Đường Quốc lộ 14 - Đường Phú Riềng Đỏ | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | 9.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
912 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Bình | Giáp ranh đất Chi cục Kiểm lâm tỉnh Bình Phước - Giáp ranh xã Tiến Hưng | 22.500.000 | 11.250.000 | 9.000.000 | 6.750.000 | 4.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
913 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Bình | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Chi cục Kiểm lâm tỉnh Bình Phước | 30.600.000 | 15.300.000 | 12.240.000 | 9.180.000 | 6.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
914 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Bình | Đường Nơ Trang Long - Đường Hùng Vương | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 11.340.000 | 7.560.000 | Đất TM-DV đô thị |
915 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Bình | Ngã tư Đồng Xoài - Đường Nơ Trang Long | 49.500.000 | 24.750.000 | 19.800.000 | 14.850.000 | 9.900.000 | Đất TM-DV đô thị |
916 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc Lộ 14 - Phường Tân Bình | Hết ranh thửa đất Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước (cũ) - Giáp ranh phường Tiến Thành | 30.600.000 | 15.300.000 | 12.240.000 | 9.180.000 | 6.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
917 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc Lộ 14 - Phường Tân Bình | Đường Lê Duẩn - Hết ranh thửa đất Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước (cũ) | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 11.340.000 | 7.560.000 | Đất TM-DV đô thị |
918 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc Lộ 14 - Phường Tân Bình | Đường quy hoạch số 13 thuộc cụm TĐC huyện đội Đồng Phú (cũ) - Đường Lê Duẩn | 49.500.000 | 24.750.000 | 19.800.000 | 14.850.000 | 9.900.000 | Đất TM-DV đô thị |
919 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc Lộ 14 - Phường Tân Bình | Ngã tư Đồng Xoài - Đường quy hoạch số 13 thuộc cụm TĐC huyện đội Đồng Phú (cũ) | 58.500.000 | 29.250.000 | 23.400.000 | 17.550.000 | 11.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
920 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Phú | Toàn tuyến - | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |