Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 47
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Bình Phước
Trang 47
Bảng giá đất tại Bình Phước năm 2025 | Trang 47
Ban hành kèm theo văn bản số
18/2020/QĐ-UBND
ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước (Văn bản sửa đổi bổ sung số
52/2024/QĐ-UBND
ngày 27/12/2024 của UBND tỉnh Bình Phước)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
921
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
2.700.000
1.350.000
1.080.000
810.000
540.000
Đất TM-DV đô thị
922
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
3.150.000
1.575.000
1.260.000
945.000
630.000
Đất TM-DV đô thị
923
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
3.600.000
1.800.000
1.440.000
1.080.000
720.000
Đất TM-DV đô thị
924
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
4.500.000
2.250.000
1.800.000
1.350.000
900.000
Đất TM-DV đô thị
925
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
5.400.000
2.700.000
2.160.000
1.620.000
1.080.000
Đất TM-DV đô thị
926
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
1.800.000
900.000
720.000
540.000
450.000
Đất TM-DV đô thị
927
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
2.250.000
1.125.000
900.000
675.000
450.000
Đất TM-DV đô thị
928
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
2.700.000
1.350.000
1.080.000
810.000
540.000
Đất TM-DV đô thị
929
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
3.150.000
1.575.000
1.260.000
945.000
630.000
Đất TM-DV đô thị
930
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
4.050.000
2.025.000
1.620.000
1.215.000
810.000
Đất TM-DV đô thị
931
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 7m trở lên - Phường Tân Phú
Toàn tuyến -
4.590.000
2.295.000
1.836.000
1.377.000
918.000
Đất TM-DV đô thị
932
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Đường Trương Công Định - Giáp ranh huyện Đồng Phú
2.520.000
1.260.000
1.008.000
756.000
504.000
Đất TM-DV đô thị
933
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Ngã tư Đồng Xoài - Đường Trương Công Định
2.970.000
1.485.000
1.188.000
891.000
594.000
Đất TM-DV đô thị
934
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Đường Trương Công Định - Giáp ranh huyện Đồng Phú
2.970.000
1.485.000
1.188.000
891.000
594.000
Đất TM-DV đô thị
935
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Ngã tư Đồng Xoài - Đường Trương Công Định
3.420.000
1.710.000
1.368.000
1.026.000
684.000
Đất TM-DV đô thị
936
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường dưới 4m chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Đường Trương Công Định - Giáp ranh huyện Đồng Phú
3.420.000
1.710.000
1.368.000
1.026.000
684.000
Đất TM-DV đô thị
937
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường dưới 4m chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Ngã tư Đồng Xoài - Đường Trương Công Định
3.870.000
1.935.000
1.548.000
1.161.000
774.000
Đất TM-DV đô thị
938
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Đường Trương Công Định - Giáp ranh huyện Đồng Phú
2.970.000
1.485.000
1.188.000
891.000
594.000
Đất TM-DV đô thị
939
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Ngã tư Đồng Xoài - Đường Trương Công Định
3.420.000
1.710.000
1.368.000
1.026.000
684.000
Đất TM-DV đô thị
940
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Phú
Đường Trương Công Định - Giáp ranh huyện Đồng Phú
3.420.000
1.710.000
1.368.000
1.026.000
684.000
Đất TM-DV đô thị
« Trước
1
…
45
46
47
48
49
…
613
Tiếp »
070 6141 858