STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) - Giáp ranh thị xã Chơn Thành | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 24) - Hết ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Hẻm vào trường Tiểu học Tân Thành - Hết ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) - Hết ranh thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 24) | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Hoàng Văn Thơ (thửa đất số 666, tờ bản đồ số 18). - Hẻm vào trường Tiểu học Tân Thành | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Văn Thơ (thửa đất số 666, tờ bản đồ số 18) | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) - Giáp ranh thị xã Chơn Thành | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 24) - Hết ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Hẻm vào trường Tiểu học Tân Thành - Hết ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) - Hết ranh thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 24) | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Hoàng Văn Thơ (thửa đất số 666, tờ bản đồ số 18). - Hẻm vào trường Tiểu học Tân Thành | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.510.000 | 2.340.000 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Văn Thơ (thửa đất số 666, tờ bản đồ số 18) | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.510.000 | 2.340.000 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) - Giáp ranh thị xã Chơn Thành | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 24) - Hết ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Hẻm vào trường Tiểu học Tân Thành - Hết ranh phía Tây Ủy ban nhân dân xã Tân Thành (phía đối diện thì chiếu thẳng vuông góc) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) - Hết ranh thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 24) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh thửa đất nhà ông Hoàng Văn Thơ (thửa đất số 666, tờ bản đồ số 18). - Hẻm vào trường Tiểu học Tân Thành | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Tân Thành - phường Tiến Thành - Hết ranh thửa đất nhà ông Hoàng Sơn Trường (thửa đất số 799, tờ bản đồ số 18) | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |