Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 105
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Trang 105
Bảng giá đất tại Thành phố Đồng Xoài - Bình Phước năm 2025 | Trang 105
Ban hành kèm theo văn bản số
18/2020/QĐ-UBND
ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước (Văn bản sửa đổi bổ sung số
52/2024/QĐ-UBND
ngày 27/12/2024 của UBND tỉnh Bình Phước)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
2081
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Lê Quý Đôn - Cống Tầm Vông
1.980.000
990.000
792.000
594.000
0
Đất SX-KD đô thị
2082
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Nguyễn Huệ - Giáp ranh xã Tiến Hưng
1.680.000
840.000
672.000
504.000
0
Đất SX-KD đô thị
2083
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Cống Tầm Vông - Đường Nguyễn Huệ
1.980.000
990.000
792.000
594.000
0
Đất SX-KD đô thị
2084
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Lê Quý Đôn - Cống Tầm Vông
2.280.000
1.140.000
912.000
684.000
0
Đất SX-KD đô thị
2085
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Nguyễn Huệ - Giáp ranh xã Tiến Hưng
1.980.000
990.000
792.000
594.000
0
Đất SX-KD đô thị
2086
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Cống Tầm Vông - Đường Nguyễn Huệ
2.280.000
1.140.000
912.000
684.000
0
Đất SX-KD đô thị
2087
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường dưới 4m đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Lê Quý Đôn - Cống Tầm Vông
2.580.000
1.290.000
1.032.000
774.000
0
Đất SX-KD đô thị
2088
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Nguyễn Huệ - Giáp ranh xã Tiến Hưng
1.980.000
990.000
792.000
594.000
0
Đất SX-KD đô thị
2089
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Cống Tầm Vông - Đường Nguyễn Huệ
2.280.000
1.140.000
912.000
684.000
0
Đất SX-KD đô thị
2090
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Lê Quý Đôn - Cống Tầm Vông
2.580.000
1.290.000
1.032.000
774.000
0
Đất SX-KD đô thị
2091
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Nguyễn Huệ - Giáp ranh xã Tiến Hưng
2.280.000
1.140.000
912.000
684.000
0
Đất SX-KD đô thị
2092
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Cống Tầm Vông - Đường Nguyễn Huệ
2.580.000
1.290.000
1.032.000
774.000
0
Đất SX-KD đô thị
2093
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Lê Quý Đôn - Cống Tầm Vông
2.880.000
1.440.000
1.152.000
864.000
0
Đất SX-KD đô thị
2094
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Nguyễn Huệ - Giáp ranh xã Tiến Hưng
2.580.000
1.290.000
1.032.000
774.000
0
Đất SX-KD đô thị
2095
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Cống Tầm Vông - Đường Nguyễn Huệ
2.880.000
1.440.000
1.152.000
864.000
0
Đất SX-KD đô thị
2096
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Xuân
Đường Lê Quý Đôn - Cống Tầm Vông
3.180.000
1.590.000
1.272.000
954.000
0
Đất SX-KD đô thị
2097
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Các tuyến đường trong khu dân cư Làng Binh Đoàn 16 - Phường Tân Xuân
Toàn tuyến -
2.700.000
1.350.000
1.080.000
810.000
0
Đất SX-KD đô thị
2098
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Đường Võ Thị Sáu - Phường Tân Xuân
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất Trường Mầm Non Hoa Huệ
4.980.000
2.490.000
1.992.000
1.494.000
0
Đất SX-KD đô thị
2099
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Đường Võ Trường Toản - Phường Tân Xuân
Đường Võ Thị Sáu - Đường Trần Tế Xương
4.500.000
2.250.000
1.800.000
1.350.000
0
Đất SX-KD đô thị
2100
Bình Phước
Thành phố Đồng Xoài
Đường Nguyễn Thông - Phường Tân Xuân
Đường Võ Thị Sáu - Đường Trần Tế Xương
4.500.000
2.250.000
1.800.000
1.350.000
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
103
104
105
106
107
…
124
Tiếp »
070 6141 858