Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Huệ - Phường Tân Thiện | Tim đường hẻm 54 đường Nguyễn Huệ - Ngã tư Bàu Trúc | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
542 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Huệ - Phường Tân Thiện | Đường Quốc lộ 14 - Giáp hẻm 54 đường Nguyễn Huệ | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất ở đô thị |
543 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐT 753 - Phường Tân Thiện | Cầu Rạt nhỏ - Cầu Rạt lớn (giáp ranh huyện Đồng Phú) | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
544 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐT 753 - Phường Tân Thiện | Ngã tư Bàu Trúc + 100m hướng về xã Tân Phước (tính từ hành lang lộ giới) - Cầu Rạt nhỏ | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | Đất ở đô thị |
545 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐT 753 - Phường Tân Thiện | Ngã tư Bàu Trúc - Ngã tư Bàu Trúc + 100m hướng về xã Tân Phước (tính từ hành lang lộ giới) | 17.000.000 | 8.500.000 | 6.800.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | Đất ở đô thị |
546 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lê Quý Đôn - Phường Tân Thiện | Đường Ngô Quyền - Ngã tư Bàu Trúc | 21.000.000 | 10.500.000 | 8.400.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | Đất ở đô thị |
547 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lê Quý Đôn - Phường Tân Thiện | Đường Phú Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ + 65m) - Đường Ngô Quyền | 29.000.000 | 14.500.000 | 11.600.000 | 8.700.000 | 5.800.000 | Đất ở đô thị |
548 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lê Quý Đôn - Phường Tân Thiện | Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Phú Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ + 65m) | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.200.000 | 6.800.000 | Đất ở đô thị |
549 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Thiện | Ngã tư Đồng Xoài - Đường Lê Quý Đôn | 55.000.000 | 27.500.000 | 22.000.000 | 16.500.000 | 11.000.000 | Đất ở đô thị |
550 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Phường Tân Thiện | Hết ranh quy hoạch đường số 2 - Cầu số 2 giáp ranh huyện Đồng Phú | 21.000.000 | 10.500.000 | 8.400.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | Đất ở đô thị |
551 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Phường Tân Thiện | Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh quy hoạch đường số 2 | 29.000.000 | 14.500.000 | 11.600.000 | 8.700.000 | 5.800.000 | Đất ở đô thị |
552 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Phường Tân Thiện | Ngã tư Đồng Xoài hướng về xã Đồng Tiến tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ + 65m - Đường Nguyễn Huệ | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 11.400.000 | 7.600.000 | Đất ở đô thị |
553 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Quốc lộ 14 - Phường Tân Thiện | Ngã tư Đồng Xoài - Ngã tư Đồng Xoài hướng về xã Đồng Tiến tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ + 65m | 55.000.000 | 27.500.000 | 22.000.000 | 16.500.000 | 11.000.000 | Đất ở đô thị |
554 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Đồng | Toàn tuyến - | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
555 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Đồng | Toàn tuyến - | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
556 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Đồng | Toàn tuyến - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
557 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Đồng | Toàn tuyến - | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
558 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Đồng | Toàn tuyến - | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 500.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
559 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường dưới 4m - Phường Tân Đồng | Toàn tuyến - | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
560 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn phường chưa được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng có bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 7m - Phường Tân Đồng | Toàn tuyến - | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |