Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu trên 200 m đến 500m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Thiện | Ngã tư Đồng Xoài - Đường Lê Quý Đôn | 4.770.000 | 2.385.000 | 1.908.000 | 1.431.000 | 954.000 | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường giao thông đấu nối trực tiếp ra đường Phú Riềng Đỏ từ HLLG vào sâu đến 200 m có bề rộng mặt đường từ 4m trở lên đã được đầu tư mặt đường nhựa, bê tông xi măng - Phường Tân Thiện | Ngã tư Đồng Xoài - Đường Lê Quý Đôn | 5.220.000 | 2.610.000 | 2.088.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Các tuyến đường trong phân lô của bà Nguyễn Thị Tâm Phượng (đường quy hoạch 28m khu dân cư phía đông phường Tân Thiện) - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.296.000 | 864.000 | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lãnh Binh Thăng (N3, N5 cũ) - Phường Tân Thiện | Toàn tuyến - | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường số 2 - Phường Tân Thiện | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Quang Khải | 6.480.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trần Quang Khải - Phường Tân Thiện | Đường Nguyễn Huệ - Đường số 2 | 7.650.000 | 3.825.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Phường Tân Thiện | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Quang Khải | 7.650.000 | 3.825.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Ngô Quyền - Phường Tân Thiện | Đường Lê Quý Đôn - Cổng trường Tiểu học Tân Thiện | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Tân Thiện | Đường Phú Riềng Đỏ - Suối Đồng Tiền | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Tân Thiện | Đường Phú Riềng Đỏ - Suối Đồng Tiền | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Bà Triệu - Phường Tân Thiện | Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Ngô Quyền | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Tân Thiện | Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Ngô Quyền | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Trãi - Phường Tân Thiện | Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Ngô Quyền | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.510.000 | 2.340.000 | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Huệ - Phường Tân Thiện | Tim đường hẻm 54 đường Nguyễn Huệ - Ngã tư Bàu Trúc | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Huệ - Phường Tân Thiện | Đường Quốc lộ 14 - Giáp hẻm 54 đường Nguyễn Huệ | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐT 753 - Phường Tân Thiện | Cầu Rạt nhỏ - Cầu Rạt lớn (giáp ranh huyện Đồng Phú) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐT 753 - Phường Tân Thiện | Ngã tư Bàu Trúc + 100m hướng về xã Tân Phước (tính từ hành lang lộ giới) - Cầu Rạt nhỏ | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường ĐT 753 - Phường Tân Thiện | Ngã tư Bàu Trúc - Ngã tư Bàu Trúc + 100m hướng về xã Tân Phước (tính từ hành lang lộ giới) | 15.300.000 | 7.650.000 | 6.120.000 | 4.590.000 | 3.060.000 | Đất TM-DV đô thị |
1339 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lê Quý Đôn - Phường Tân Thiện | Đường Ngô Quyền - Ngã tư Bàu Trúc | 18.900.000 | 9.450.000 | 7.560.000 | 5.670.000 | 3.780.000 | Đất TM-DV đô thị |
1340 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lê Quý Đôn - Phường Tân Thiện | Đường Phú Riềng Đỏ + 65m hướng về Ngã tư Bàu Trúc (tính từ tim đường Phú Riềng Đỏ + 65m) - Đường Ngô Quyền | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 7.830.000 | 5.220.000 | Đất TM-DV đô thị |