Trang chủ page 83
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1641 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hai Bà Trưng - Phường Tân Phú | Đường Quốc Lộ 14 - Đường Trương Công Định | 21.000.000 | 10.500.000 | 8.400.000 | 6.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1642 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Tân Phú | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1643 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Tân Phú | Đường Quốc Lộ 14 - Đường Trần Hưng Đạo | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1644 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trần Cao Vân - Phường Tân Phú | Đường Quốc Lộ 14 - Đường Trần Hưng Đạo | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1645 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường Tân Phú | Đường Nguyễn Chánh - Đường Nguyễn Bình | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.060.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1646 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trần Phú - Phường Tân Phú | Đường Quốc Lộ 14 - Đường Lý Thường Kiệt | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1647 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tân Phú | Đường Hàm Nghi - Đường Hồ Xuân Hương | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1648 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tân Phú | Ngã ba đường Lê Duẩn - đường Lý Thường Kiệt - Đường Hàm Nghi | 15.900.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | 4.770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1649 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tân Phú | Đường Trần Phú - Ngã ba đường Lê Duẩn - đường Lý Thường Kiệt | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1650 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tân Phú | Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Trần Phú | 15.900.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | 4.770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1651 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hà Huy Tập - Phường Tân Phú | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phạm Đình Hổ | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1652 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hà Huy Tập - Phường Tân Phú | Đường 6 tháng 1 - Đường Trần Hưng Đạo | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1653 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Ngô Gia Tự - Phường Tân Phú | Đường 6 tháng 1 - Đường Trần Hưng Đạo | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1654 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Phường Tân Phú | Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Bình | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1655 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Thị Định - Phường Tân Phú | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Nguyễn Bình | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1656 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hoàng Văn Thái - Phường Tân Phú | Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Bình | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1657 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Tân Phú | Đường Trường Chinh - Đường Nguyễn Chí Thanh | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1658 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Trần Văn Trà - Phường Tân Phú | Đường Quốc Lộ 14 - Đường Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1659 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Lý Tự Trọng - Phường Tân Phú | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Lê Hồng Phong | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1660 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Tân Phú | Đường Lý Tự Trọng - Đường Trần Hưng Đạo | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |