Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 13, 14 nối dài - Phường Phú Đức | Cầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
482 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 14 - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
483 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 13 - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
484 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 12 - Phường Phú Đức | Đường Quốc lộ 13 - Đường PĐT 9 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
485 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 11 - Phường Phú Đức | Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
486 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 11 - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
487 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 10 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 1 - Thửa đất số 430, tờ bản đồ số 6 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
488 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 9 - Phường Phú Đức | Ngã ba Thanh Bình - Thửa đất số 430, tờ bản đồ số 6 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
489 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 9 - Phường Phú Đức | Giáp ranh đất lô cao su - Thửa đất số 238, tờ bản đồ số 8 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
490 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 9 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 2 - Thửa đất số 239, tờ bản đồ số 7 | 1.710.000 | 855.000 | 684.000 | 513.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
491 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 8 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
492 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 7 - Phường Phú Đức | Giáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh huyện Hớn Quản (Đường PĐT 9) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
493 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 6 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
494 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 5 - Phường Phú Đức | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
495 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 4 - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
496 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 3 - Phường Phú Đức | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ số 4 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 360.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
497 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 2 - Phường Phú Đức | Đường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi | 1.530.000 | 765.000 | 612.000 | 459.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
498 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường PĐT 1 - Phường Phú Đức | Đường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
499 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Phú Đức | Cầu Đỏ - Cầu Ba Kiềm | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
500 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Phú Đức | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Đỏ | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV đô thị |