Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 42 - Xã Thanh Phú | Trường cấp 2 - Lô cao su | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
882 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 41 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 42 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
883 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 40 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 35 - Đường TPT 2 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
884 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 39 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 35 - Đường TPT 49 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
885 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 38 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 26 - Đường TPT 48 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
886 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 37 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Đường TPT 12 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
887 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 36 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 3 - Đường TPT 35 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
888 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 35 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 34 - Đường TPT 39 (Suối) | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
889 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 34 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 27 - Đường TPT 35 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
890 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 33 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 32 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
891 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 32 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 31 - Đường TPT 30 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
892 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 32 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 31 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
893 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 31 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 32 - Đường TPT 30 (Suối) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
894 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 30 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Suối giáp ranh phường An Lộc (Đường TPT 29) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
895 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 29 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Xóm (nhà ông Lê Xuân Đạo), ranh phường An Lộc | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
896 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 28 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 27 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
897 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 27 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 3 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
898 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 26 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Hết đường nhựa (ngã ba nhà bà Tâm) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
899 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 25 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 26 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
900 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 24 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 23 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |