Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 23 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 1 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
902 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 22 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Thái Học nối dài | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở nông thôn |
903 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 21 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 18 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
904 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 20 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 18 - Đường TPT 22 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
905 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 19 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 16 - Đường TPT 20 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
906 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 18 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Ngã ba ranh phường Phú Thịnh (đường TPT 22) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
907 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 17 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 15 - Đường Quốc lộ 13 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
908 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 16 - Xã Thanh Phú | Đường TPT18 (chùa Chưởng Phước) - Lô cao su (nhà bà Vũ Thị Ngọ), đường TPT 20 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
909 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 15 - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Đường TPT 1 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
910 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 14 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Đường TPT 15 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
911 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 13 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 4 - Đường TPT 11 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
912 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 12 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 1 - Xóm (nhà ông Phạm Sáu), đến nghĩa địa | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
913 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 11 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 4 - Lô cao su (nhà ông Huỳnh Thái), đường TPT 22 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
914 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 10 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 5 - Đường TPT 8 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
915 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 9 - Xã Thanh Phú | Đường rày xe lửa - Đường TPT 5 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
916 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 8 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 5 - Đường TPT 12 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
917 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 7 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 8 - Đường TPT 4 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
918 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 6 - Xã Thanh Phú | Đường TPT 7 - Đường TPT 4 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
919 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 5 (phía xã Thanh Phú) - Xã Thanh Phú | Đường Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp xã Thanh Lương | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
920 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TPT 5 - Xã Thanh Phú | Thửa đất số 28, tờ bản đồ số 14 thuộc tổ 4 ấp Thanh Hà - Thửa đất số 126, tờ bản đồ số 03 thuộc tổ 6 ấp Sóc Bưng | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |