Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 61 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 63 - Ranh Lộc Hưng | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
982 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 60 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Đường TLT 57 | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 59 - Xã Thanh Lương | Lô cao su - Lô cao su | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 58 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 lô cao su - Ranh Lộc Hưng | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 57 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh Lộc Hưng | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 56 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Đường TLT 57 | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 55 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 46 - Ranh An Phú | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 54 - Xã Thanh Lương | Đường sắt - Suối cạn | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 53 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Thửa đất số 526, tờ bản đồ số 04 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
990 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 52 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 36 - Suối | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
991 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 51 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 31 - Đường TLT 49 (nông trường cao su) | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 50 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 46 - Đường TLT 32, ranh xã Thanh Phú | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 49 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 73 - Đường TLT 51 | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
994 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 48 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 15 - Đường TLT 16 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
995 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 47 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 46 | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 46 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 29 - Khu bãi rác QH | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 45 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 46 - Ranh xã Thanh Phú | 585.000 | 292.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 44 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 5 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 43 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 27 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1000 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 42 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 22 - Đường TLT 29 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |