Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 41 - Xã Thanh Lương | Đường ĐT 757 - Đường TLT 6 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1002 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 40 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 16 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1003 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 39 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 37 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1004 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 38 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 37 - An Khương | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1005 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 37 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh xã Thanh Phú | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1006 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 36 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh An Khương | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1007 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 35 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 34 - Đường TLT 39 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1008 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 34 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh xã Thanh Phú | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1009 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 33 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 2 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1010 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 32 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 31 - Đường TLT 31 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1011 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 31 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 29 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1012 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 30 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 5 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1013 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 29 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 31 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1014 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 28 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 27 - Đường TLT 5 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1015 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Đường TLT 5 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1016 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 28 - Đường TLT 3 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1017 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 27 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 28 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1018 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 26 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 4 (Vòng quanh Đài liệt sĩ) - Đường TLT 5 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1019 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 25 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 22 - Đường TLT 24 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1020 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 24 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Đường TLT 22 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |