Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 23 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 22 | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1022 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 23 - Ranh huyện Lộc Ninh | 864.000 | 432.000 | 345.600 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1023 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 22 - Xã Thanh Lương | Đường Quốc lộ 13 - Đường TLT 23 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1024 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 21 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 3 - Ngã ba giáp ranh xã Thanh Phú | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1025 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 47 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 46 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 46 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 29 - Khu bãi rác QH | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 45 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 46 - Ranh xã Thanh Phú | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 44 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 5 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 43 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 27 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 42 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 22 - Đường TLT 29 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 41 - Xã Thanh Lương | Đường ĐT 757 - Đường TLT 6 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 40 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 16 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 39 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 37 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 38 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 37 - An Khương | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 37 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh xã Thanh Phú | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 36 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh An Khương | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 35 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 34 - Đường TLT 39 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 34 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Ranh xã Thanh Phú | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 33 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Đường TLT 2 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 32 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 31 - Đường TLT 31 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |