Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 71 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 24 - Xóm | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1202 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 70 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Đường TLT 44 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1203 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 69 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 5 - Đường TLT 27 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1204 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 68 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 67 - Đường TLT 45 | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1205 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 67 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh xã Thanh Phú | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1206 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 66 - Xã Thanh Lương | Đường băng tải - Hết tuyến | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1207 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 65 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh Lộc Thành | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1208 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 64 - Xã Thanh Lương | Đường Nhà máy xi măng - Hết tuyến | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1209 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 63 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 57 - Hết tuyến | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1210 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 62 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 57 - Ranh An Phú | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1211 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 61 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 63 - Ranh Lộc Hưng | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1212 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 60 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Đường TLT 57 | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1213 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 59 - Xã Thanh Lương | Lô cao su - Lô cao su | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1214 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 58 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 lô cao su - Ranh Lộc Hưng | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1215 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 57 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Ranh Lộc Hưng | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1216 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 56 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 55 - Đường TLT 57 | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1217 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 55 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 46 - Ranh An Phú | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1218 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 54 - Xã Thanh Lương | Đường sắt - Suối cạn | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1219 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 53 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 2 - Thửa đất số 526, tờ bản đồ số 04 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1220 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường TLT 52 - Xã Thanh Lương | Đường TLT 36 - Suối | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |