Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Đường Phạm Ngũ Lão (Từ thửa đất số 280, tờ bản đồ số 39, KP1; thửa đất số 213, tờ bản đồ số 39, KP2) - Ngã ba đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 18 tờ bản đồ số 39, KP1; thửa đất số 49, tờ bản đồ số 12, KP 2) | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | Đất ở đô thị |
222 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - đường bê tông - Đường Phạm Ngũ Lão (Hết ranh thửa đất số 203, tờ bản đồ số 40 KP1; thửa đất số 212, tờ bản đồ số 39 KP2) | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.070.000 | 1.380.000 | Đất ở đô thị |
223 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường Long Phước | Ngã ba Nguyễn Thái Học - Nguyễn Tất Thành - Ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - đường bê tông | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
224 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
225 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
226 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Văn Siêu - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
227 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Hoài Thanh - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 9.400.000 | 4.700.000 | 3.760.000 | 2.820.000 | 1.880.000 | Đất ở đô thị |
228 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Long Phước | Đường Trường Chinh - Đường Võ Nguyên Giáp | 9.400.000 | 4.700.000 | 3.760.000 | 2.820.000 | 1.880.000 | Đất ở đô thị |
229 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Bùi Văn Dù - Phường Long Phước | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Độc Lập | 9.400.000 | 4.700.000 | 3.760.000 | 2.820.000 | 1.880.000 | Đất ở đô thị |
230 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tô Ngọc Vân - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 9.400.000 | 4.700.000 | 3.760.000 | 2.820.000 | 1.880.000 | Đất ở đô thị |
231 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tố Hữu - Phường Long Phước | Đường Phạm Hùng - Đường Độc Lập | 9.400.000 | 4.700.000 | 3.760.000 | 2.820.000 | 1.880.000 | Đất ở đô thị |
232 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Long Phước | Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Võ Nguyên Giáp | 16.700.000 | 8.350.000 | 6.680.000 | 5.010.000 | 3.340.000 | Đất ở đô thị |
233 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phan Chu Trinh - Phường Long Phước | Đường Lê Duẩn - Đường Võ Văn Kiệt | 11.100.000 | 5.550.000 | 4.440.000 | 3.330.000 | 2.220.000 | Đất ở đô thị |
234 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Long Phước | Đường Phạm Hùng - Đường Nguyễn Văn Linh | 16.300.000 | 8.150.000 | 6.520.000 | 4.890.000 | 3.260.000 | Đất ở đô thị |
235 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Xuân Soạn - Phường Long Phước | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
236 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nơ Trang Long - Phường Long Phước | Toàn tuyến - | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
237 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Trần Văn Trà - Phường Long Phước | Đường Phạm Hùng - Đường Võ Văn Kiệt | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.380.000 | 2.920.000 | Đất ở đô thị |
238 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Duy Trinh - Phường Long Phước | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
239 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tô Hiệu - Phường Long Phước | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | Đất ở đô thị |
240 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lý Thường Kiệt - Phường Long Phước | Giáp đường Võ Văn Kiệt - Giáp đường Phạm Hùng | 10.300.000 | 5.150.000 | 4.120.000 | 3.090.000 | 2.060.000 | Đất ở đô thị |