Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Đường bê tông (từ thửa đất số 240, tờ bản đồ số 14) - Ngã ba Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
82 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay (từ thửa đất số 190, tờ bản đồ số 14)) - Đường bê tông (hết thửa đất số 243, tờ bản đồ số 14) | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.620.000 | 3.080.000 | Đất ở đô thị |
83 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 14) - Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành - Thống Nhất (Vòng xoay Phước Bình (hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 14)) | 17.000.000 | 8.500.000 | 6.800.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | Đất ở đô thị |
84 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Đường Trường Chinh - Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (hết thửa đất số 168, tờ bản đồ số 41) | 21.400.000 | 10.700.000 | 8.560.000 | 6.420.000 | 4.280.000 | Đất ở đô thị |
85 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Long Phước | Giáp ranh phường Sơn Giang - Đường Trường Chinh | 17.100.000 | 8.550.000 | 6.840.000 | 5.130.000 | 3.420.000 | Đất ở đô thị |
86 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường giao thông còn lại - Phường Sơn Giang | Toàn tuyến - | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
87 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông chưa có ở trên có chiều rộng mặt đường dưới 3,5m - Phường Sơn Giang | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
88 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa, bê tông chưa có ở trên có chiều rộng mặt đường từ 3,5m trở lên - Phường Sơn Giang | Toàn tuyến - | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
89 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Các tuyến đường nhựa hẻm đường Hoàng Văn Thái à hẻm đường Lê Trọng Tấn - Phường Sơn Giang | Toàn tuyến - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
90 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Phạm Phú Thứ - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Trãi - Hết tuyến | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
91 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Cao Xuân Huy - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
92 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Huỳnh Mẫn Đạt - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở đô thị |
93 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tàu Ô - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Bà Rá | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
94 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lương Văn Can - Phường Sơn Giang | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở đô thị |
95 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Triệu Quang Phục - Phường Sơn Giang | Đường Âu Cơ - Đường Lê Hồng Phong | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
96 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Tôn Thất Đạm - Phường Sơn Giang | Đường Bùi Viện - Đường QH liên khu vực IV | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
97 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Bùi Viện - Phường Sơn Giang | Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Thất Đạm | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
98 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Lạc Long Quân - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) - Suối (Hết ranh thửa đất số 610, tờ bản đồ số 8) | 1.700.000 | 850.000 | 680.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
99 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Âu Cơ - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong - Giáp ranh phường Phước Bình | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất ở đô thị |
100 | Bình Phước | Thị Xã Phước Long | Đường Âu Cơ - Phường Sơn Giang | Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Ngã tư giao đường Lê Hồng Phong | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |