STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Bình Tân, Xã Sông Lũy - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 900.000 | 540.000 | 450.000 | 360.000 | 250.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Bình Tân, Xã Sông Lũy - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 900.000 | 540.000 | 450.000 | 360.000 | 250.000 | Đất ở nông thôn |