STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Hải Ninh - Khu tái định cư thôn Hải Thủy (bao gồm khu mở rộng) | Tất cả các lô trong khu quy hoạch - | 2.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Hải Ninh - Khu tái định cư thôn Hải Thủy (bao gồm khu mở rộng) | Tất cả các lô trong khu quy hoạch - | 2.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |