STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô F1 - Lô F13 | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô E1 - Lô E8 | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô C1 - Lô C5 | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô D1 - Lô D17 | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô B1 - Lô B29 | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | Xã Phan Rí Thành - Khu tái định cư QL1A - Cầu Nam | Lô A1 - Lô A40 | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |