STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện đảo Phú Quý | Xã Long Hải - Nhóm 4 - Khu vực 1 | - | 9.675.000 | 6.669.000 | 5.128.000 | 4.100.000 | 3.076.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện đảo Phú Quý | Xã Long Hải - Nhóm 4 - Khu vực 1 | - | 9.675.000 | 6.669.000 | 5.128.000 | 4.100.000 | 3.076.000 | Đất ở nông thôn |