STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện đảo Phú Quý | Xã Tam Thanh - Nhóm 2 - Khu vực 1 | - | 14.576.000 | 12.334.000 | 7.869.000 | 6.293.000 | 4.721.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện đảo Phú Quý | Xã Tam Thanh - Nhóm 2 - Khu vực 1 | - | 14.576.000 | 12.334.000 | 7.869.000 | 6.293.000 | 4.721.000 | Đất ở nông thôn |