| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Các xã: Sùng Nhơn, Mê Pu, Đa Kai | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở - | 56.000 | 47.000 | 37.000 | 30.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 2 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Các xã: Sùng Nhơn, Mê Pu, Đa Kai | - | 15.000 | 7.000 | 2.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 3 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Các xã: Sùng Nhơn, Mê Pu, Đa Kai | - | 35.000 | 18.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
| 4 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Các xã: Sùng Nhơn, Mê Pu, Đa Kai | - | 56.000 | 47.000 | 37.000 | 30.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Các xã: Sùng Nhơn, Mê Pu, Đa Kai | - | 46.000 | 34.000 | 32.000 | 24.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Các xã: Sùng Nhơn, Mê Pu, Đa Kai | - | 46.000 | 34.000 | 32.000 | 24.000 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 7 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Các xã: Sùng Nhơn, Mê Pu, Đa Kai | - | 52.000 | 38.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |