STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Đức Tài | Đường 23 tháng 3 - Lý Thường Kiệt | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Đức Tài | Trần Phú - Đường 23 tháng 3 | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Đức Tài | Đường 3 tháng 2 - Trần Phú | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Đức Tài | Phan Bội Châu - Hết khu dân cư | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Đức Tài | Lê Lợi - Phan Bội Châu | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Đức Tài | Đường 3 tháng 2 - Lê Lợi | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |