STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Mê Pu | Từ khu dân cư thôn 5 - Đến giáp ngã ba đường ĐT 717 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Mê Pu | Từ ngã ba Trường trung học phổ thông Quang Trung - Giáp khu dân cư thôn 5 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Mê Pu | Từ Công ty Cổ phần bao bì Bắc Mỹ - Ngã ba Trường trung học phổ thông Quang Trung | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Mê Pu | Từ giáp thị trấn Võ Xu - Công ty Cổ phần bao bì Bắc Mỹ | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |