STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Xã Trà Tân, Xã Vũ Hòa, Xã Tân Hà, Xã Đức Tín - Nhóm 4 - Khu vực 1 | - | 1.430.000 | 1.047.000 | 695.000 | 570.000 | 420.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Xã Trà Tân, Xã Vũ Hòa, Xã Tân Hà, Xã Đức Tín - Nhóm 4 - Khu vực 1 | - | 1.430.000 | 1.047.000 | 695.000 | 570.000 | 420.000 | Đất ở nông thôn |