STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Tân Minh | Nguyễn Huệ - Đến hết nhà ông Lê Xuân Thắng | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Tân Minh | Nguyễn Huệ - Đến hết nhà ông Lê Xuân Thắng | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |