STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đường ≥ 6m - Thị trấn Tân Nghĩa | Từ Hùng Vương, Cách mạng tháng 8, đường 22 tháng 4, Quốc lộ 55 - ≤ 100m | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đường ≥ 6m - Thị trấn Tân Nghĩa | Cách Hùng Vương, Cách mạng tháng 8, đường 22 tháng 4, Quốc lộ 55 > 100m - Hết con đường | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |