STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Tân Nghĩa | Hùng Vương - Quốc lộ 55 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Tân Nghĩa | Hùng Vương - Quốc lộ 55 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |