STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Giáp ranh xã Tân Hà | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường Hà Huy Tập - Đường Huỳnh Thúc Kháng | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường 22 tháng 4 - Đường Hà Huy Tập | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Đường Cách mạng tháng 8 - Thị trấn Tân Nghĩa | Ngã ba 46 - Đường 22 tháng 4 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |