STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Nghĩa | Trên > 100m - Đến lò gạch Ngọc Mai | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tân Nghĩa | Từ Hùng Vương - ≤ 100m | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |