STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường vào nghĩa trang Tân Hưng - Giáp xã Sông Phan | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Quốc lộ 55 - Đường vào nghĩa trang Tân Hưng | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Hẻm 104 Hùng Vương - Quốc lộ 55 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường vào Cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - Hẻm 104 Hùng Vương | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Tịnh xá Ngọc Hạnh - Đường vào Cụm công nghiệp Nghĩa Hòa | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Hùng Vương - Thị trấn Tân Nghĩa | Giáp xã Tân Phúc - Tịnh xá Ngọc Hạnh | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |