STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường số 9 - Giáp đường Cách mạng tháng 8 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa | Quốc lộ 1A - Đường số 9 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa | Đường vào nghĩa trang huyện - Quốc lộ 1A | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Quốc lộ 55 - Thị trấn Tân Nghĩa | Cầu 1 - Đường vào nghĩa trang huyện | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |