STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Xã Sông Phan - Nhóm 7 - Khu vực 1 | - | 648.000 | 518.000 | 452.000 | 296.000 | 237.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Xã Sông Phan - Nhóm 7 - Khu vực 1 | - | 648.000 | 518.000 | 452.000 | 296.000 | 237.000 | Đất ở nông thôn |