STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Xã Tân Phúc - Nhóm 4 - Khu vực 1 | - | 1.277.000 | 801.000 | 605.000 | 498.000 | 392.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Xã Tân Phúc - Nhóm 4 - Khu vực 1 | - | 1.277.000 | 801.000 | 605.000 | 498.000 | 392.000 | Đất ở nông thôn |