STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Xã Tân Xuân, Xã Tân Hà - Nhóm 6 - Khu vực 1 | - | 601.000 | 486.000 | 400.000 | 336.000 | 272.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | Xã Tân Xuân, Xã Tân Hà - Nhóm 6 - Khu vực 1 | - | 601.000 | 486.000 | 400.000 | 336.000 | 272.000 | Đất ở nông thôn |