STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Bàu La Ngân - Xã Thuận Hòa | Điểm đầu từ ĐT 711 - Điểm cuối giáp H54 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường Bàu La Ngân - Xã Thuận Hòa | Điểm đầu từ ĐT 711 - Điểm cuối giáp H54 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |