STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường đi liên xã Đa Mi - La Ngâu - Xã Đa Mi | Điểm đầu Quốc lộ 55 - Điểm cuối xã La Ngâu | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường đi liên xã Đa Mi - La Ngâu - Xã Đa Mi | Điểm đầu Quốc lộ 55 - Điểm cuối xã La Ngâu | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |