STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường ĐT 715 - Xã Hàm Đức | Tuyến đường từ Quốc lộ 1A (thôn 2) - Giáp xã Thiện Nghiệp (ĐT 715) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Đường ĐT 715 - Xã Hàm Đức | Tuyến đường từ Quốc lộ 1A (thôn 2) - Giáp xã Thiện Nghiệp (ĐT 715) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |